Trong nền kinh tế hiện đại, có nhiều hình thức kinh doanh khác nhau được sử dụng bởi các doanh nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu và mục tiêu kinh doanh. Trong số đó, hai hình thức phổ biến là công ty TNHH và doanh nghiệp tư nhân. Mỗi hình thức này có những đặc điểm riêng biệt và ưu điểm khác nhau, đồng thời cũng đối mặt với những thách thức riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu và so sánh hai hình thức kinh doanh này. Từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ cấu tổ chức và quản lý, lợi ích và hạn chế của mỗi loại doanh nghiệp này.
Mục lục
So sánh công ty TNHH và doanh nghiệp tư nhân
STT | Tiêu chí | Công ty TNHH | Doanh nghiệp tư nhân |
1 | Căn cứ pháp lý | Mục 2 từ Điều 74 đến Điều 87 của Luật Doanh nghiệp Việt Nam 2020. | Chương VII từ Điều 188 đến Điều 193 của Luật Doanh nghiệp Việt Nam 2020. |
2 | Chủ sở hữu | Cá nhân hoặc tổ chức. | Chỉ có thể là cá nhân, được gọi là chủ của doanh nghiệp tư nhân.Chủ DNTN không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh, thành viên của công ty hợp danh hay chủ DNTN khác. (Theo điều 188) |
3 | Trách nhiệm tài sản của chủ sở hữu | Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty. (Khoản 1 Điều 74) | Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình, phải sử dụng tài sản riêng để giải quyết các nợ nần của công ty khi tài sản công ty không đủ. |
4 | Góp vốn thành lập công ty khác | Được phép góp vốn để thành lập hoặc mua cổ phần các loại hình công ty khác. | Không được phép góp vốn để thành lập hoặc mua cổ phần trong các loại hình công ty khác. |
5 | Vốn điều lệ | Vốn điều lệ của công ty là tổng giá trị tài sản mà chủ sở hữu góp trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Khi tăng vốn: ghi nhận trong sổ sách kế toán của công ty. Không cần phải thông báo hoặc thực hiện thủ tục đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh. Khi giảm vốn: phải tuân thủ quy trình đăng ký giảm vốn với cơ quan đăng ký kinh doanh. Đảm bảo việc giảm vốn diễn ra hợp pháp và đúng quy định pháp luật. | Vốn điều lệ do chủ doanh nghiệp tự đăng ký Việc tăng hoặc giảm vốn đều phải thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở. |
6 | Tư cách pháp nhân | Có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. | Không có tư cách pháp nhân. |
7 | Quyền phát hành trái phiếu | Được phép phát hành trái phiếu, nhưng quyền phát hành cổ phần bị hạn chế. | Không được phép phát hành bất kỳ một loại chứng khoán nào. |
8 | Cơ cấu | Một trong hai mô hình:
| Mô hình đơn giản chỉ gồm chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc thuê người quản lý. |
9 | Khả năng chuyển nhượng phần vốn góp | Chủ sở hữu có toàn quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn điều lệ của công ty. | Chủ sở hữu doanh nghiệp không có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn đầu tư. Chỉ có quyền bán hoặc cho thuê doanh nghiệp tư nhân cho cá nhân hoặc tổ chức khác. |
Ưu, nhược điểm của 2 loại hình: công ty TNHH và doanh nghiệp tư nhân
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Ưu điểm
- Quyền quyết định độc lập: Chủ sở hữu công ty có toàn quyền quyết định vấn đề liên quan đến hoạt động của công ty mà không cần xin ý kiến hay góp ý từ các chủ thể khác. Điều này giúp quản lý công ty dễ dàng hơn do chỉ có một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ.
- Trách nhiệm hữu hạn: Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn điều lệ. Điều này giúp giảm rủi ro cho chủ đầu tư trong việc tiến hành các hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Kiểm soát vốn dễ dàng: Quy định về chuyển nhượng vốn được quy định chặt chẽ, giúp nhà đầu tư dễ dàng kiểm soát tình hình tài chính của công ty.
Nhược điểm
- Hệ thống pháp luật chặt chẽ: Công ty trách nhiệm hữu hạn bị ràng buộc bởi hệ thống pháp luật điều chỉnh chặt chẽ hơn so với doanh nghiệp tư nhân. Điều này có thể tạo ra một số khó khăn trong quá trình điều hành và phát triển.
- Hạn chế huy động vốn: Công ty trách nhiệm hữu hạn không được phép phát hành cổ phiếu. Điều này làm giảm khả năng huy động vốn của công ty. Vì vậy, công ty có thể gặp khó khăn trong việc triển khai những kế hoạch kinh doanh lớn.
- Thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp: Nếu muốn huy động thêm vốn góp từ cá nhân hay tổ chức khác, công ty trách nhiệm hữu hạn phải thực hiện thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp sang công ty cổ phần, điều này có thể gây phiền toái và tốn thời gian.
- Chi phí trong tính thuế: Tiền lương thanh toán cho chủ sở hữu không được tính vào chi phí hợp lý khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp, điều này có thể làm tăng chi phí cho công ty.
Doanh nghiệp tư nhân
Ưu điểm
- Quyền quyết định độc lập: Với loại hình doanh nghiệp này, chỉ có một cá nhân làm chủ sở hữu, do đó chủ sở hữu sẽ có toàn quyền quyết định về mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp mà không cần xin ý kiến hay góp ý từ các chủ thể khác.
- Dễ dàng huy động vốn và hợp tác kinh doanh: Vốn của doanh nghiệp tư nhân được chủ sở hữu tự đăng ký, không cần thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu cho doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp hạn chế được rủi ro khi hợp tác, thu hút lòng tin của khách hàng và các đối tác, và dễ dàng huy động vốn.
- Kiểm soát rủi ro tốt hơn: Do chỉ có một người làm đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp, việc kiểm soát rủi ro sẽ hiệu quả hơn. Loại hình doanh nghiệp tư nhân ít bị chịu sự ràng buộc chặt chẽ bởi pháp luật, giúp gia tăng sự linh hoạt trong quản lý.
Nhược điểm
- Nhu cầu vốn lớn và thiếu liên kết góp vốn: Do chỉ có một cá nhân làm chủ sở hữu, DNTN đối diện với hạn chế về vốn do không có sự liên kết góp vốn với những người khác. Điều này có thể gây khó khăn trong việc phát triển và triển khai kế hoạch kinh doanh lớn hơn.
- Hạn chế huy động vốn: Doanh nghiệp không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào, dẫn đến khó khăn trong việc huy động vốn từ công chúng hoặc các tài sản tài trợ khác.
- Thiếu tư cách pháp nhân: Do không có tư cách pháp nhân, DNTN không thể thực hiện một số giao dịch mà pháp luật quy định, giới hạn phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.
- Trách nhiệm vô hạn: Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn đối với tất cả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, ngay cả khi tuyên bố phá sản. Điều này có thể gây rủi ro cao cho chủ sở hữu khi phải chi trả các khoản nợ bằng tài sản riêng của mình. Hạn chế này làm tăng áp lực và trách nhiệm cá nhân của chủ doanh nghiệp.
- Giới hạn thành lập: Chủ doanh nghiệp chỉ được quyền thành lập một DNTN, không thể mở rộng quy mô kinh doanh bằng cách thành lập các công ty khác.
Công ty TNHH và doanh nghiệp tư nhân có nhiều điểm tương đồng và khác biệt. Đồng thời, từng loại hình cũng có những ưu điểm và hạn chế riêng biệt. Do đó, tùy thuộc vào nhu cầu và mục tiêu kinh doanh của mỗi người, quý khách hàng có thể lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp nhất.
Quy trình thành lập công ty TNHH và doanh nghiệp tư nhân
Bước 1: Chuẩn bị thông tin về doanh nghiệp
- Xác định ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp.
- Xác định địa chỉ trụ sở doanh nghiệp.
- Chọn tên doanh nghiệp phù hợp và đăng ký tên.
- Quyết định số vốn điều lệ của doanh nghiệp.
- Cung cấp thông tin về người góp vốn trong doanh nghiệp.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ thành lập doanh nghiệp
- Chuẩn bị giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Cung cấp bản sao hợp lệ của giấy tờ chứng thực cá nhân của người thành lập doanh nghiệp.
- Có giấy ủy quyền cho tổ chức hoặc cá nhân thực hiện thủ tục nếu cần.
Bước 3: Nộp hồ sơ và nhận kết quả
- Nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư khu vực nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
- Hoặc nộp hồ sơ qua mạng thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: https://dangkykinhdoanh.gov.vn
Trong trường hợp nộp hồ sơ qua mạng: sau khi hồ sơ hợp lệ, cần phải đến Bộ phận một cửa để nộp lại bản giấy đã scan khi nộp qua mạng.
- Đợi nhận kết quả giải quyết hồ sơ theo ngày hẹn trên giấy biên nhận hoặc đăng ký nhận kết quả bằng dịch vụ bưu chính.
Nếu hồ sơ không hợp lệ, phòng Đăng ký kinh doanh sẽ từ chối và hướng dẫn sửa đổi hồ sơ để phù hợp với quy định pháp luật. Phải thực hiện lại từ đầu theo hướng dẫn của cơ quan nhà nước.
Bước 4: Thực hiện khắc mẫu dấu doanh nghiệp
Sau khi hoàn tất các bước trước đó, doanh nghiệp tiến hành khắc mẫu dấu và tự quản lý con dấu. Hiện nay, cơ quan quản lý nhà nước không tham gia vào việc quản lý con dấu của doanh nghiệp, và doanh nghiệp không cần phải thực hiện thủ tục công bố mẫu dấu như trước đây.
Bước 5: Công bố thông tin của doanh nghiệp
Sau khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp phải bắt buộc công bố thông tin của mình trên Cổng thông tin quốc gia trong khoảng thời gian 30 ngày kể từ ngày nhận được giấy chứng nhận. Việc công bố thông tin này là bắt buộc và quan trọng để đảm bảo tính minh bạch của doanh nghiệp. Nếu không thực hiện thủ tục công bố thông tin đúng hạn, doanh nghiệp có thể bị xử phạt vi phạm hành chính.
Kết nối MXH