Trong một xã hội phát triển và phức tạp như hiện nay, hợp đồng trở thành một công cụ pháp lý không thể thiếu. Giúp bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên tham gia. Tùy theo mục đích và đối tượng tham gia, hợp đồng lại được phân loại thành nhiều dạng khác nhau. Trong đó, hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự được coi là hai khái niệm quen thuộc nhưng cũng mang nhiều nét đặc trưng riêng biệt. Để hiểu rõ và sử dụng chúng một cách hiệu quả trong thực tế, hãy cùng Luật Sư Thông phân biệt hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự.
Mục lục
Phân biệt khái niệm hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự
Hợp đồng thương mại
- Khái niệm cũ: Theo Pháp lệnh Hợp đồng kinh tế năm 1989 (đã hết hiệu lực từ ngày 1/1/2006), hợp đồng kinh tế được ký kết giữa pháp nhân với pháp nhân hoặc pháp nhân với cá nhân có đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
Khái niệm hiện hành: Mặc dù nhiều người còn sử dụng thuật ngữ “hợp đồng kinh tế” một cách thói quen, từ góc độ pháp luật hiện nay, đây chính là hợp đồng thương mại.
Hợp đồng dân sự
- Định nghĩa: Là một giao dịch dân sự mà trong đó các bên tự trao đổi ý chí với nhau nhằm tạo ra sự thỏa thuận cùng nhau, từ đó phát sinh các quyền và nghĩa vụ dân sự cụ thể.
- Theo pháp luật: Theo Điều 385 Bộ luật dân sự 2015, hợp đồng dân sự được hiểu là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.
- Vai trò: Hợp đồng dân sự được coi là một bộ phận của quy phạm pháp luật, được Nhà nước ban hành. Nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội xảy ra khi có sự dịch chuyển lợi ích vật chất giữa các chủ thể.
Phân biệt hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự
Luật điều chỉnh
- Hợp đồng thương mại: Được điều chỉnh chủ yếu bởi Luật Thương mại 2015
- Hợp đồng dân sự: Được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự 2015
Chủ thể tham gia
Chủ thể tham gia hợp đồng là những cá thể hoặc tổ chức có quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc thỏa thuận, ký kết và thực hiện hợp đồng.
- Hợp đồng thương mại: Thường giữa các pháp nhân kinh doanh, hoặc giữa pháp nhân kinh doanh và cá nhân có đăng ký kinh doanh.
- Hợp đồng dân sự: Có thể giữa các cá nhân, hoặc giữa cá nhân và pháp nhân (ví dụ: công ty, tổ chức), hộ gia đình, tổ hợp tác và các tổ chức khác không có tư cách pháp nhân.
Mục đích
Tính mục đích của hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự đặc trưng cho hai loại quan hệ pháp lý khác nhau và phản ánh sự khác biệt giữa quan hệ thương mại và quan hệ dân sự.
- Hợp đồng thương mại: Điều này bao gồm, nhưng không giới hạn ở việc mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại, và các hoạt động thương mại khác nhằm tạo ra lợi nhuận cho các bên tham gia.
- Hợp đồng dân sự: Được ký kết chủ yếu để phục vụ nhu cầu thiết yếu của con người. Điều này có thể liên quan đến việc thuê nhà, mua bán tài sản cá nhân, quyền lợi gia đình, và nhiều giao dịch dân sự khác không nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận.
Hình thức
Hình thức của hợp đồng cho phép các bên tham gia trong hợp đồng biểu đạt ý định và thỏa thuận của mình. Sự khác biệt về hình thức giữa hợp đồng thương mại và hợp đồng dân sự phản ánh tính chất, mục tiêu và phạm vi ứng dụng của mỗi loại hợp đồng.
- Hợp đồng thương mại: Chủ yếu là bằng văn bản. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các điều khoản và điều kiện đều được ghi rõ, giảm thiểu rủi ro và khả năng tranh chấp.
- Hợp đồng dân sự: Linh hoạt hơn, có thể được thực hiện thông qua văn bản, lời nói hoặc thông qua các hành vi cụ thể khác. Ví dụ, việc mua một mặt hàng tại cửa hàng và thanh toán tiền có thể được coi là việc ký kết một hợp đồng dân sự mà không cần bất kỳ văn bản nào.
Mức phạt
Mức phạt vi phạm hợp đồng phản ánh sự cam kết của các bên tham gia và hậu quả của việc không tuân thủ những điều khoản đã thỏa thuận. Việc xác định mức phạt cho phép các bên có cơ sở pháp lý để đòi bồi thường hoặc giải quyết tranh chấp.
Hợp đồng thương mại:
- Mức phạt vi phạm: Được xác định dựa trên thỏa thuận giữa các bên tham gia. Điều này thường được rõ ràng hơn và cụ thể hơn so với hợp đồng dân sự do bản chất chuyên nghiệp và tính chất kinh doanh của nó.
- Giới hạn: Pháp luật đã đặt ra giới hạn cho mức phạt vi phạm, không cho phép quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm. Điều này nhằm đảm bảo tính hợp lý và ngăn chặn việc áp dụng mức phạt quá cao có thể gây tổn hại đến cho một trong các bên.
Hợp đồng dân sự:
- Mức phạt vi phạm: Do các bên tự thỏa thuận. Mức phạt này phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa các bên và không bị giới hạn bởi một mức cụ thể. Trừ khi có quy định khác từ pháp luật.
- Giới hạn: Trừ trường hợp luật liên quan có quy định khác, mức phạt vi phạm trong hợp đồng dân sự thường dựa trên sự thỏa thuận giữa các bên.
Nói chung, mức phạt vi phạm trong cả hai loại hợp đồng đều dựa trên sự thỏa thuận giữa các bên. Nhưng hợp đồng thương mại thường có giới hạn và quy định rõ ràng hơn so với hợp đồng dân sự.
Kết nối MXH