• 0982645619
  • thongnguyen.legal@gmail.com
  • 22 Đường E, phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Bình Dương

Di chúc không chỉ thể hiện ý chí cuối cùng của người lập mà còn giúp phân định rõ ràng về quyền lợi cho người thừa kế. Trong nhiều tình huống, người lập di chúc có thể gặp khó khăn hoặc không thể thực hiện việc công chứng di chúc một cách trực tiếp. Điều này đặt ra một câu hỏi đáng quan tâm: Liệu người lập di chúc có quyền ủy thác cho người khác để thực hiện công chứng di chúc thay mình hay không? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về các quy định pháp lý và nguyên tắc liên quan.

Khái niệm Ủy quyền

Mặc dù không có quy định pháp luật nào định nghĩa một cách chính xác về “ủy quyền”, nhưng chúng ta có thể tìm hiểu khái niệm này thông qua Bộ luật Dân sự 2015.

Dựa theo Điều 138 của BLDS 2015, ủy quyền là quá trình một cá nhân hoặc tổ chức (được gọi là “người ủy quyền”) trao quyền cho một cá nhân hoặc tổ chức khác (được gọi là “người được ủy quyền”). Để họ tiến hành và thực thi các giao dịch dân sự thay mặt mình. Qua đó, người được ủy quyền có trách nhiệm đại diện và thực hiện các hoạt động dân sự theo giới hạn đã được xác định.

Điều 138 cũng nêu rõ về ai có thể nhận quyền đại diện theo ủy quyền. Cả cá nhân và tổ chức đều có thể trở thành người được ủy quyền. Điều này mang lại sự linh động cho việc ủy quyền trong nhiều trường hợp và tình huống khác biệt. Một số trường hợp đặc biệt như thành viên trong gia đình, các tổ chức không có tư cách pháp nhân cũng có thể được ủy quyền để thực hiện giao dịch liên quan đến tài sản chung.

Ủy quyền là việc một cá nhân hoặc tổ chức uỷ nhiệm cho một bên khác đại diện và thực hiện giao dịch thay mặt mình trong một khoảng thời gian và phạm vi cụ thể
Ủy quyền là việc một cá nhân hoặc tổ chức uỷ nhiệm cho một bên khác đại diện và thực hiện giao dịch thay mặt mình trong một khoảng thời gian và phạm vi cụ thể

Điều 562 của BLDS 2015 giải thích về hợp đồng ủy quyền, trong đó người được ủy quyền phải thực hiện giao dịch theo tên của người ủy quyền. Trong trường hợp này, việc thực hiện ủy quyền là bắt buộc cho người được ủy quyền. Tuy nhiên, chỉ có bổn phận thanh toán thù lao khi có thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.

Kết luận, ủy quyền trong bối cảnh pháp luật là việc một cá nhân hoặc tổ chức uỷ nhiệm cho một bên khác đại diện và thực hiện giao dịch thay mặt mình trong một khoảng thời gian và phạm vi cụ thể. Tạo điều kiện linh hoạt và bảo vệ quyền lợi trong các giao dịch pháp lý. Để hiểu rõ hơn, nên tham khảo quy định pháp luật và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia pháp lý.

Người lập di chúc có thể ủy quyền cho người khác công chứng di chúc hay không?

Dựa trên Điều 56, khoản 1 của Luật Công chứng năm 2014, quá trình công chứng được quy định cụ thể và phải được thực hiện theo đúng quy định.

Theo quy định, người lập di chúc phải trực tiếp đề nghị công chứng và không có quyền ủy quyền việc này cho người khác. Quy định này nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của di chúc, ngăn chặn rủi ro về sự lừa đảo, đe dọa hoặc áp đặt.

Đồng thời, nếu người lập di chúc bị nghi ngờ mắc bệnh tâm thần hoặc không thể kiểm soát hành vi của mình do bất kỳ lý do nào, hoặc có dấu hiệu bị ép buộc, công chứng viên có trách nhiệm yêu cầu làm rõ tình trạng. Trong trường hợp không thể xác định rõ ràng, công chứng viên có thẩm quyền từ chối yêu cầu công chứng, với mục tiêu bảo vệ quyền lợi của người lập di chúc.

Khi người lập di chúc gặp nguy hiểm đối với tính mạng, việc yêu cầu công chứng có thể không cần tuân theo tất cả các yêu cầu về giấy tờ, nhưng thông tin này phải được ghi chú rõ ràng trong văn bản công chứng.

Đối với việc chỉnh sửa, bổ sung, thay đổi hoặc hủy bỏ di chúc sau khi đã công chứng, người lập di chúc có quyền yêu cầu bất kỳ công chứng viên nào tiến hành. Nếu di chúc đã được lưu trữ ở một nơi công chứng, người lập di chúc cần thông báo đến nơi đó về bất kỳ thay đổi nào về di chúc của mình.

Di chúc lập bằng văn bản không được công chứng thì có được xem là hợp pháp hay không?

Theo Điều 630 của BLDS 2015, việc di chúc viết tay không được công chứng hoặc chứng thực cũng có thể được coi là hợp lệ, nhưng chỉ khi nó thỏa mãn các yêu cầu sau:

  • Khi lập di chúc, người lập phải rõ ràng và tỉnh táo, không chịu sự lừa dối, đe dọa hoặc áp đặt. Điều này nhằm đảm bảo rằng di chúc phản ánh chính xác ý định của người đó và không bị tác động bởi yếu tố bên ngoài.
  • Nội dung di chúc không vi phạm luật và không trái với phổ quát đạo đức xã hội. Cả hình thức và nội dung di chúc cần tuân thủ các quy định pháp luật.
  • Nếu người lập di chúc ở độ tuổi từ mười lăm đến chưa đủ mười tám, việc lập di chúc phải được ghi lại và có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.
  • Đối với người lập di chúc có hạn chế về khả năng vận động hoặc không biết viết, di chúc cần được ghi lại và có sự công chứng hoặc chứng thực.
  • Khi di chúc được thực hiện qua lời nói, di chúc này chỉ có giá trị khi có ít nhất hai nhân chứng biết đến ý định của người lập di chúc và ghi chú lại. Sau đó, trong vòng 05 ngày làm việc, di chúc này cần được công chứng viên hoặc cơ quan thẩm quyền xác nhận.

Nhìn chung, mặc dù di chúc viết tay không được công chứng hoặc chứng thực có thể được coi là hợp lệ, nhưng nó phải đáp ứng một loạt các điều kiện theo Điều 630 của BLDS 2015, nhằm bảo đảm tính công bằng, minh bạch và hợp pháp của di chúc.

0982645619 0982645619