• 0982645619
  • thongnguyen.legal@gmail.com
  • 22 Đường E, phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Bình Dương

Hợp đồng tín dụng có vai trò quan trọng, đóng góp vào quá trình tài trợ, đầu tư và giao dịch thương mại. Tuy nhiên, không phải lúc nào hợp đồng cũng có thể một cách suôn sẻ. Việc xảy ra các tranh chấp trong hợp đồng tín dụng tạo ra sự căng thẳng trong quan hệ thương mại. Hậu quả của tranh chấp hợp đồng tín dụng không chỉ ảnh hưởng đến quan hệ kinh doanh mà còn đặt ra thách thức về thời gian, tài chính và sự uy tín trong mắt đối tác. Trong bối cảnh này, việc hiểu rõ phương thức giải quyết hiệu quả tranh chấp hợp đồng tín dụng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của doanh nghiệp và thị trường tài chính.

Đặc điểm của tranh chấp hợp đồng tín dụng

Tranh chấp trong hợp đồng tín dụng có những đặc điểm nổi bật như:

  • Giá trị lớn hoặc rất lớn: Tranh chấp hợp đồng tín dụng thường liên quan đến số tiền lớn hoặc rất lớn, vì thường là các giao dịch về tài chính quan trọng.
  • Nguyên tắc thỏa thuận: Hầu hết các tranh chấp hợp đồng tín dụng được giải quyết dưới nguyên tắc thỏa thuận, tức là các bên cố gắng đạt được thỏa thuận thông qua đàm phán hoặc các biện pháp hòa giải, thay vì phải tới tòa án.
  • Sự tham gia của tổ chức tín dụng: Một bên trong tranh chấp hợp đồng tín dụng thường là tổ chức tín dụng, chẳng hạn như ngân hàng. Điều này tạo ra một môi trường pháp lý phức tạp vì ngân hàng thường có nhiều quy định và quy trình riêng.
  • Nguyên đơn và bị đơn: Thường thì tổ chức tín dụng là nguyên đơn (người đưa ra đơn kêu gọi giải quyết tranh chấp) trong tranh chấp hợp đồng tín dụng, và bên vay là bị đơn (bên bị kiện).
  • Liên quan đến thanh toán và lãi suất: Tranh chấp thường xoay quanh việc bên vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán hoặc tranh chấp về lãi suất và các điều kiện tài chính khác.
  • Tài sản đảm bảo: Tài sản đảm bảo thường là yếu tố quan trọng trong hợp đồng tín dụng. Tranh chấp có thể phát sinh liên quan đến việc tài sản đảm bảo không còn trên thực tế, giá trị không đủ, hoặc các quyền liên quan đến tài sản.
  • Quan hệ với các hợp đồng khác: Tranh chấp hợp đồng tín dụng thường có thể phát sinh từ quan hệ với các hợp đồng khác, chẳng hạn như hợp đồng bảo đảm thông qua thế chấp, cầm cố, hoặc bảo lãnh của bên thứ ba.
  • Xung đột lợi ích: Tranh chấp thường phát sinh từ sự xung đột lợi ích giữa các bên tham gia, ví dụ như lợi ích của tổ chức tín dụng và lợi ích của người vay có thể không luôn trùng khớp.
Tranh chấp thường phát sinh từ sự xung đột lợi ích giữa các bên tham gia
Tranh chấp thường phát sinh từ sự xung đột lợi ích giữa các bên tham gia

Các trường hợp tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng

Tranh chấp tín dụng

  • Tranh chấp về thay đổi điều kiện hợp đồng: Khi một bên muốn thay đổi điều kiện hợp đồng tín dụng, chẳng hạn như tăng lãi suất hoặc thay đổi hạn mức tín dụng, bên còn lại có thể không đồng ý.
  • Tranh chấp về tín dụng bị từ chối hoặc hạn chế: Nếu người vay không đủ điều kiện để nhận một khoản tín dụng cụ thể hoặc tín dụng của họ bị hạn chế, có thể phát sinh tranh chấp về quyết định này.
  • Tranh chấp về việc thực hiện nghĩa vụ thanh toán: Các tranh chấp có thể phát sinh khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn, hoặc có tranh chấp liên quan đến phí trễ hạn.

Tranh chấp tài sản đảm bảo tín dụng

  • Tranh chấp về quyền sở hữu tài sản đảm bảo: Nếu có tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu của tài sản được sử dụng để đảm bảo hợp đồng tín dụng, ví dụ như tranh chấp về quyền sở hữu, quyền sử dụng, hay các quyền liên quan khác.
  • Tranh chấp về giá trị tài sản đảm bảo: Giá trị thực tế của tài sản đảm bảo không đủ để bù đắp cho khoản nợ, có thể phát sinh tranh chấp về việc xác định giá trị của tài sản.
  • Tranh chấp về việc thế chấp và cầm cố: Các tranh chấp có thể phát sinh liên quan đến quyền của bên cho vay trong việc thế chấp hoặc cầm cố tài sản đảm bảo.
  • Tranh chấp về việc bảo quản tài sản đảm bảo: Nếu người cho vay không bảo quản tài sản đảm bảo một cách đúng đắn hoặc có tranh chấp về việc sử dụng tài sản này, có thể phát sinh tranh chấp.

Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng

Theo Điều 317 của Luật Thương mại năm 2005, có 04 phương thức giải quyết tranh chấp thương mại, bao gồm: thương lượng, hòa giải, giải quyết tại trọng tài và giải quyết tại tòa án.

Thương lượng

Thương lượng là phương thức được ưu tiên hàng đầu khi xảy ra tranh chấp. Phương thức này cho phép các bên tự do thỏa thuận về vấn đề tranh chấp và hướng đi giải quyết mà cả hai bên có lợi. Phương pháp này không đòi hỏi sự can thiệp hay phán quyết từ một bên thứ ba nào, và không bị ràng buộc bởi các quy định pháp luật. Ngoài ra, thương lượng không chỉ giúp giải quyết tranh chấp một cách thuận tiện, mà còn giữ cho mối quan hệ tốt đẹp giữa hai bên. Tuy nhiên, sự hiệu quả của phương thức này đòi hỏi sự đồng thuận và thiện chí từ cả hai bên tham gia. Cuối cùng, việc thực hiện kết quả thương lượng vẫn phụ thuộc vào sự nguyên tắc của các bên.

Hòa giải

Nếu thương lượng không đạt được kết quả, các bên có thể tìm đến bên trung gian hòa giải để giải quyết tranh chấp. Có thể yêu cầu một hòa giải viên làm trung gian hỗ trợ quá trình giải quyết, hoặc tổ trưởng tổ hòa giải sẽ chỉ định một hòa giải viên thực hiện quá trình hòa giải. Quy trình và thủ tục trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng bằng hòa giải sẽ tuân theo quy định của Luật Hòa giải cơ sở năm 2013.

Bên trung gian với nhiệm vụ hòa giải tranh chấp gọi là hòa giải viên
Bên trung gian với nhiệm vụ hòa giải tranh chấp gọi là hòa giải viên

Tòa án

Khi không thể giải quyết thông qua hòa giải và thương lượng, các bên có thể chọn giải quyết tranh chấp bằng cách đưa vụ việc tới Tòa án. Đây là phương pháp giải quyết có theo trình tự và thủ tục nghiêm ngặt, chặt chẽ của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Quyết định hoặc án của Tòa án về vụ tranh chấp bắt buộc các bên phải thực hiện, và nếu các bên tranh chấp không tuân thủ tự nguyện, có thể bị cưỡng chế thi hành.

Trọng tài

Giải quyết bằng trọng tài là phương án được các bên thỏa thuận. Quy trình và thủ tục trong việc giải quyết này tuân theo Luật Trọng tài thương mại 2010. Trọng tài sau khi xem xét về vụ việc tranh chấp, sẽ đưa ra phán quyết có giá trị cưỡng chế để các bên thực hiện. Kết quả từ quá trình giải quyết qua trọng tài được bảo đảm theo quy định của Luật Trọng tài thương mại.

Thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng

Trọng tài thương mại

Trọng tài thương mại là phương thức giải quyết tranh chấp được các bên thỏa thuận và được thực hiện theo quy định của Luật Trọng tài thương mại. Thẩm quyền giải quyết tranh chấp bằng trọng tài được quy định tại Điều 2 Luật Trọng tài thương mại 2010, bao gồm:

  • Tranh chấp phát sinh từ hoạt động thương mại.
  • Tranh chấp phát sinh giữa các bên trong đó ít nhất một bên tham gia hoạt động thương mại.
  • Tranh chấp khác giữa mà pháp luật quy định có thể giải quyết bằng trọng tài.

Theo quy định tại khoản 1 Điều 5 của Luật Trọng tài thương mại 2010, việc sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài chỉ có thể áp dụng khi các bên đã có sự thỏa thuận rõ ràng và cụ thể về việc lựa chọn trọng tài để giải quyết tranh chấp. Nếu không có sự thỏa thuận này, mặc định các tranh chấp sẽ chỉ có thể được giải quyết bởi tòa án có thẩm quyền.

Khi không thể đạt thỏa thuận hòa giải hoặc thương lượng, các bên có thể tìm đến sự trợ giúp của tòa án và trọng tài
Khi không thể đạt thỏa thuận hòa giải hoặc thương lượng, các bên có thể tìm đến sự trợ giúp của tòa án và trọng tài

Tòa án

Theo quy định tại Điều 186 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (BLTTDS 2015), các bên trong tranh chấp có quyền khởi kiện và yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp.

Trong tình huống này, có hai khả năng có thể xảy ra::

  • Tranh chấp là vụ án dân sự thông thường theo quy định tại Khoản 3 Điều 26 BLTTDS 2015 trong trường hợp Hợp đồng tín dụng được thiết lập giữa tổ chức tín dụng và cá nhân hoặc tổ chức không đăng ký kinh doanh, và bên vay không sử dụng việc cấp tín dụng cho mục đích kinh doanh thu lợi nhuận.
  • Tranh chấp là vụ án kinh doanh, thương mại theo quy định tại Khoản 1 Điều 30 BLTTDS 2015 trong trường hợp Hợp đồng tín dụng được thiết lập giữa tổ chức tín dụng và cá nhân hoặc tổ chức có đăng ký kinh doanh và đều có mục đích lợi nhuận.

Trong cả hai tình huống trên, thẩm quyền giải quyết theo thủ tục sơ thẩm thuộc về TAND cấp huyện, theo quy định tại Khoản 1 Điều 35 BLTTDS 2015.

Hơn nữa, Tòa án nhân dân cấp tỉnh cũng có thẩm quyền xét xử theo thủ tục sơ thẩm trong những vụ việc dân sự thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân cấp huyện mà Tòa án nhân dân cấp tỉnh tự ý đề xuất để giải quyết khi thấy cần thiết hoặc theo đề nghị của Tòa án nhân dân cấp huyện.

Luật Sư Thông tư vấn giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng

Với kiến thức chuyên sâu, kinh nghiệm dày dặn trong việc giải quyết tranh chấp cùng sự nhiệt huyết và tận tâm, Luật Sư Thông tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc tư vấn và giải quyết các tranh chấp hợp đồng dân sự. Dịch vụ tư vấn tranh chấp hợp đồng tín dụng tại Luật Sư Thông:

  • Đánh giá vấn đề pháp lý liên quan đến tranh chấp: Chúng tôi thực hiện việc phân tích và đánh giá các khía cạnh pháp lý liên quan đến vụ việc tranh chấp để xác định các điểm mấu chốt và chiến lược giải quyết.
  • Tư vấn phương án giải quyết tranh chấp: Tư vấn về các phương án giải quyết tranh chấp, bao gồm cả hòa giải và khởi kiện, giúp khách hàng chọn lựa phương hướng tốt nhất cho tình huống cụ thể.
  • Tư vấn thu thập và chuẩn bị chứng cứ: Hỗ trợ khách hàng trong việc thu thập và chuẩn bị các chứng cứ cần thiết để giải quyết tranh chấp bao gồm tài liệu, hợp đồng, bằng chứng và thông tin liên quan.
  • Đại diện đàm phán tranh chấp: Luật sư đại diện trong quá trình đàm phán với các bên liên quan, nhằm đạt được sự thỏa thuận tốt nhất mà đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
  • Soạn thảo hồ sơ khởi kiện: Trong trường hợp cần khởi kiện, Luật sư sẽ soạn thảo hồ sơ khởi kiện chính xác và đầy đủ để đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ trước Tòa án.
  • Luật sư bảo vệ tại tòa án, trọng tài thương mại: Chúng tôi sẽ đại diện và bảo vệ quyền lợi của bạn trong quá trình xét xử tại tòa án hoặc trọng tài thương mại.
0982645619 0982645619